Có 1 kết quả:
量力而行 liàng lì ér xíng ㄌㄧㄤˋ ㄌㄧˋ ㄦˊ ㄒㄧㄥˊ
liàng lì ér xíng ㄌㄧㄤˋ ㄌㄧˋ ㄦˊ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to assess one's capabilities and act accordingly (idiom); to act within one's competence
(2) One does what one can.
(2) One does what one can.
Bình luận 0